VN520


              

到位

Phiên âm : dào wèi.

Hán Việt : đáo vị.

Thuần Việt : đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời gian đã định
到达适当的位置或预定的地点
zījīn dàowèi
tiền vốn được sử dụng đúng chỗ
发电机组已安装到位
fādiànjīzǔ yǐ ānzhuāng dàowèi
tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.


Xem tất cả...