VN520


              

到场

Phiên âm : dào chǎng.

Hán Việt : đáo tràng.

Thuần Việt : có mặt; đến; đến nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có mặt; đến; đến nơi
亲自到某种集会或活动的场所
zhǎnlǎn huì kāimù de shíhòu, xǔduō zhuānjiā xuézhě dōu dàochǎng biǎoshì zhùhè.
khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.


Xem tất cả...