VN520


              

到来

Phiên âm : dào lái.

Hán Việt : đáo lai.

Thuần Việt : đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)
来临(多用于事物)
zài yǔjì dàolái zhīqián zuòhǎo fángxùn zhǔnbèi.
trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
生产建设的新高潮已经到来.
shēngchǎn jiànshè de


Xem tất cả...