VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
到案 (dàoàn) : mời ra làm chứng; ra trước toà; ra trước vành móng
到此一遊 (dào cǐ yī yóu) : đáo thử nhất du
到此为止 (dào cǐ wéi zhǐ) : dừng ở đây
到点 (dào diǎn) : đến giờ
到省 (dào shěng) : đáo tỉnh
到眼 (dào yǎn) : đáo nhãn
到职 (dào zhí) : đến nhận việc; đến nhậm chức
到職 (dào zhí) : đáo chức
到臨 (dào lín) : đáo lâm
到處 (dào chù) : đáo xử
到處奔走 (dào chù bēn zǒu) : đáo xử bôn tẩu
到處為家 (dào chù wéi jiā) : đáo xử vi gia
到达 (dào dá) : đến; tới
到达时间 (dào dá shí jiān) : Thời gian đến
到达机场 (dào dá jī chǎng) : Sân bay đến
到达港 (dào dá gǎng) : Cảng đến
到达站 (dào dá zhàn) : Ga đến
到達 (dào dá) : đáo đạt
到達簽證 (dào dá qiān zhèng) : đáo đạt thiêm chứng
到頭 (dào tóu) : đáo đầu
到頭來 (dào tóu lái) : đáo đầu lai
到顶 (dào dǐng) : đến đỉnh; đến đỉnh điểm; tối đa; hết mức; đến chỗ
到齊 (dào qí) : đáo tề
到齐 (dào qí) : tề tựu; tập trung đông đủ
上一頁
| ---