VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
利于 (lì yú) : lợi cho; có lợi đối với
利亮 (lì liàng) : lợi lượng
利人 (lì rén) : lợi nhân
利人利己 (lì rén lì jǐ) : lợi nhân lợi kỉ
利他 (lì tā ) : lợi tha
利他主义 (lì tā zhǔ yì) : chủ nghĩa vị tha; chủ nghĩa thực chứng
利令智昏 (lì lìng zhì hūn) : thấy lợi tối mắt; hám lợi mất khôn
利以昏智 (lì yǐ hūn zhì) : lợi dĩ hôn trí
利伯维尔 (lì bó wéiěr) : Li-brơ-vin; Libreville
利便 (lì biàn) : lợi tiện
利刃 (lì rèn) : lưỡi dao sắc bén
利口 (lì kǒu ) : lợi khẩu
利名 (lì míng ) : lợi danh
利喙贍辭 (lì huì shàn cí) : lợi uế thiệm từ
利嘴 (lì zuǐ) : khéo mồm khéo miệng
利器 (lì qì ) : lợi khí
利國福民 (lì guó fú mín) : lợi quốc phúc dân
利多 (lì duō) : lợi đa
利多出盡 (lì duō chū jìn) : lợi đa xuất tận
利多於弊 (lì duō yú bì) : lợi đa ư tệ
利子 (lì zǐ) : lợi tử
利字當頭 (lì zì dāng tóu) : lợi tự đương đầu
利害 (lì hài) : lợi hại
利害得失 (lì hài dé shī) : lợi hại đắc thất
利害關係 (lì hài guān xì) : lợi hại quan hệ
--- |
下一頁