Phiên âm : lì rén lì jǐ.
Hán Việt : lợi nhân lợi kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人和自己都有益處。例倡導拒吸二手煙, 是一件利人利己的善舉。對他人和自己都有益處。如:「倡導拒吸二手菸, 是一件利人利己的善舉。」