VN520


              

利人利己

Phiên âm : lì rén lì jǐ.

Hán Việt : lợi nhân lợi kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對他人和自己都有益處。例倡導拒吸二手煙, 是一件利人利己的善舉。
對他人和自己都有益處。如:「倡導拒吸二手菸, 是一件利人利己的善舉。」


Xem tất cả...