VN520


              

利亮

Phiên âm : lì liàng.

Hán Việt : lợi lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爽快、俐落。《醒世姻緣傳》第八六回:「不買點子什麼哄哄奶奶, 爺爺也利亮起身麼?」也作「俐亮」。


Xem tất cả...