Phiên âm : lì liàng.
Hán Việt : lợi lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爽快、俐落。《醒世姻緣傳》第八六回:「不買點子什麼哄哄奶奶, 爺爺也利亮起身麼?」也作「俐亮」。