VN520


              

利害得失

Phiên âm : lì hài dé shī.

Hán Việt : lợi hại đắc thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲得利益或損失受害。例對於這項投資計畫的利害得失, 我們必須多加斟酌。
獲得利益或損失受害。如:「凡事應以整體為重, 若太計較個人的利害得失, 整個社會就不容易進步。」


Xem tất cả...