Phiên âm : lì zuǐ.
Hán Việt : lợi chủy.
Thuần Việt : khéo mồm khéo miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khéo mồm khéo miệng利口yīzhāng lìzǔi.mồm miệng ăn nói sắc sảo.