Phiên âm : lì huì shàn cí.
Hán Việt : lợi uế thiệm từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容能言善辯、工於辭令的利嘴。唐.皇甫枚《王知古》:「直方延之。睹其利喙贍辭。不覺前席, 自是日相狎。」