VN520


              

利便

Phiên âm : lì biàn.

Hán Việt : lợi tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 便利, .

Trái nghĩa : 阻梗, 障礙, .

便利, 順利且方便。例高速公路的興建, 使得南北交通往來更加利便。
便利, 順利而方便。明.劉基〈感時述事〉詩一○首之一○:「遂令鯨與鯢, 掉尾乘利便。」


Xem tất cả...