Phiên âm : lì yú.
Hán Việt : lợi vu.
Thuần Việt : lợi cho; có lợi đối với.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợi cho; có lợi đối với对某人或某事物有利wēibīlìyòu. zhōngyánnìěrlìyúxíng. wēibīlìyòu.lời thẳng thì trái tai nhưng lợi cho công việc.