VN520


              

利于

Phiên âm : lì yú.

Hán Việt : lợi vu.

Thuần Việt : lợi cho; có lợi đối với.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lợi cho; có lợi đối với
对某人或某事物有利
wēibīlìyòu. zhōngyánnìěrlìyúxíng. wēibīlìyòu.
lời thẳng thì trái tai nhưng lợi cho công việc.


Xem tất cả...