Phiên âm : lì zì dāng tóu.
Hán Việt : lợi tự đương đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以利做為行事的最高準則。如:「在利字當頭之下, 人心往往容易迷失。」