VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
停一停 (tíng yī tíng) : đình nhất đình
停业 (tíng yè) : ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh
停业损失 (tíng yè sǔn shī) : Tổn thất vì ngưng hoạt động
停住 (tíng zhù) : đình trụ
停俸 (tíng fèng) : đình bổng
停停 (tíng tíng) : đình đình
停刊 (tíng kān) : đình bản; ngừng xuất bản
停办 (tíng bàn) : ngừng làm việc; ngừng công việc
停匀 (tíng yún) : đều; đều đặn
停喪 (tíng sāng) : đình tang
停妥 (tíng tuǒ) : xong xuôi; đâu ra đấy; ổn thoả
停妻再娶 (tíng qī zài qǔ) : đình thê tái thú
停学 (tíng xué) : nghỉ học; đình học
停學 (tíng xué) : đình học
停屍 (tíng shī) : đình thi
停屍間 (tíng shī jiān) : đình thi gian
停工 (tíng gōng) : đình công; ngừng việc; ngừng sản xuất
停工待料 (tíng gōng dài liào) : đình công đợi liệu
停床 (tíng chuáng) : đình sàng
停当 (tíng dang) : xong xuôi; đâu ra đấy
停役 (tíng yì) : đình dịch
停待 (tíng dài) : đình đãi
停徵 (tíng zhēng) : đình trưng
停息 (tíng xī) : ngừng; dừng; nghỉ
停战 (tíng zhàn) : đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn
--- |
下一頁