Phiên âm : tíng fèng.
Hán Việt : đình bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止給付薪俸。《六部成語註解.吏部》:「停俸:官員或因病, 或丁憂開缺, 則將其所得之俸停止。」