VN520


              

停俸

Phiên âm : tíng fèng.

Hán Việt : đình bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止給付薪俸。《六部成語註解.吏部》:「停俸:官員或因病, 或丁憂開缺, 則將其所得之俸停止。」


Xem tất cả...