Phiên âm : tíng zhù.
Hán Việt : đình trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停留止住。例他不時停住腳步, 依依不捨的回頭望著送行的家人。停留止住。《書經.堯典》唐.孔穎達.正義:「已訓為止, 是停住之意, 故為退也。」