VN520


              

停住

Phiên âm : tíng zhù.

Hán Việt : đình trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留止住。例他不時停住腳步, 依依不捨的回頭望著送行的家人。
停留止住。《書經.堯典》唐.孔穎達.正義:「已訓為止, 是停住之意, 故為退也。」


Xem tất cả...