Phiên âm : tíng gōng.
Hán Việt : đình công.
Thuần Việt : đình công; ngừng việc; ngừng sản xuất.
Đồng nghĩa : 罷工, 歇工, .
Trái nghĩa : 開工, 動手, .
đình công; ngừng việc; ngừng sản xuất停止工作或生产