VN520


              

停待

Phiên âm : tíng dài.

Hán Việt : đình đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留。宋.可旻〈漁家傲.三十六般包一袋〉詞:「恰似蜣蜋推糞塊, 無停待。」元.呂止庵〈天淨沙.海棠輕染胭脂〉曲:「對對鶯兒燕子, 傷心獨自, 繡針兒停待多時。」


Xem tất cả...