Phiên âm : tíng yè sǔn shī.
Hán Việt : đình nghiệp tổn thất.
Thuần Việt : Tổn thất vì ngưng hoạt động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tổn thất vì ngưng hoạt động