Phiên âm : tíng zhàn.
Hán Việt : đình chiến.
Thuần Việt : đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn交战双方停止作战停战协定tíngzhànxiédìng