VN520


              

停刊

Phiên âm : tíng kān.

Hán Việt : đình khan.

Thuần Việt : đình bản; ngừng xuất bản .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đình bản; ngừng xuất bản (báo, tạp chí)
(报纸、杂志)停止刊行


Xem tất cả...