VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伏下 (fú xià) : phục hạ
伏不是 (fú bù shì) : phục bất thị
伏乞 (fú qǐ) : phục khất
伏事 (fú shì) : phục sự
伏伺 (fú sì) : phục tí
伏低 (fú dī) : phục đê
伏低做小 (fú dī zuò xiǎo) : phục đê tố tiểu
伏侍 (fú shi) : hầu hạ; chăm sóc
伏兵 (fú bīng) : phục binh
伏击 (fú jī) : phục kích; mai phục
伏卧 (fú wò) : nằm xuống; nằm phủ phục
伏善 (fú shàn) : phục thiện
伏地 (fú dì) : sản xuất tại chỗ; chế tạo bằng phương pháp đơn giả
伏地扣子 (fú dì kòu zi) : phục địa khấu tử
伏地挺身 (fú dì tǐng shēn) : phục địa đĩnh thân
伏地聖人 (fú dì shèng rén) : phục địa thánh nhân
伏天 (fú tiān) : phục thiên; tháng nóng nhất trong mùa hè
伏威 (fú wēi) : phục uy
伏安 (fúān) : vôn am-pe
伏尔加河 (fú ěr jiā hé) : sông Vôn-ga; sông Volga
伏尸 (fú shī) : phục thi
伏尸流血 (fú shī liú xuè) : phục thi lưu huyết
伏屍 (fú shī) : phục thi
伏帖 (fú tiē) : dễ chịu; thoải mái
伏席 (fú xí) : phục tịch
--- |
下一頁