VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伏念 (fú niàn) : phục niệm
伏惟 (fú wéi) : phủ phục
伏想 (fú xiǎng) : phục tưởng
伏手 (fú shǒu) : phục thủ
伏打電池 (fú dǎ diàn chí) : phục đả điện trì
伏擊 (fú jí) : phục kích
伏日 (fú rì) : phục nhật
伏旱 (fú hàn) : hạn hán; nóng nực; nóng
伏暑 (fú shǔ) : phục thử
伏望 (fú wàng) : phục vọng
伏枕 (fú zhěn) : phục chẩm
伏案 (fú àn) : phục án
伏櫪 (fú lì) : phục lịch
伏櫪守株 (fú lì shǒu zhū) : phục lịch thủ chu
伏櫪老驥 (fú lì lǎo jì) : phục lịch lão kí
伏櫪驥 (fú lì jì) : phục lịch kí
伏死 (fú sǐ) : phục tử
伏氣 (fú qì) : phục khí
伏水 (fú shuǐ) : phục thủy
伏汛 (fú xùn) : lũ mùa hè
伏法 (fú fǎ) : phục pháp
伏波 (fú bō) : phục ba
伏流 (fú liú) : nước mạch; nước ngầm
伏牛山 (fúniú shān) : phục ngưu sơn
伏特 (fú tè) : Vôn
上一頁
|
下一頁