Phiên âm : fú shì.
Hán Việt : phục sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指在朝廷或官員屬下任職。晉.陸機〈吳王郎中時從梁陳作詩〉:「誰謂伏事淺, 契闊踰三年。」2.服侍、侍候。《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「養做外宅, 又討個妳子並小廝, 伏事走動。」