Phiên âm : fú shàn.
Hán Việt : phục thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
服從善道。《西遊記》第二一回:「這潑猴著實無禮, 再不伏善, 反打破我門!」