VN520


              

伏地挺身

Phiên âm : fú dì tǐng shēn.

Hán Việt : phục địa đĩnh thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種鍛鍊體力的運動。其姿勢是身體與地面平行, 以手掌心和腳尖著地, 利用手臂的屈伸, 使全身上下起伏, 以身體重量鍛鍊臂力。例他每天固定做一百下伏地挺身鍛鍊體力 △俯臥撐 ◎
一種鍛鍊體力的運動。其姿勢是身體與地面平行, 以手掌心和腳尖著地, 利用手臂的屈伸, 使全身上下起伏, 以身體重量鍛鍊臂力。如:「在下水前, 先做五十個伏地挺身熱身一下。」也稱為「俯臥撐」。


Xem tất cả...