Phiên âm : fúān.
Hán Việt : phục an.
Thuần Việt : vôn am-pe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vôn am-pe电气测量的一种单位,等于一伏特和一安培的乘积,在直流电中作为功率的量度,在交流电中作为表现功率的量度