Phiên âm : fú dì kòu zi.
Hán Việt : phục địa khấu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指以繩索製成放在地上的捕獸機關。後用以稱預先設下的圈套、計策。《兒女英雄傳》第一八回:「那鄧九公是昨日合安老爺搭就的伏地扣子。」