VN520


              

伏低做小

Phiên âm : fú dī zuò xiǎo.

Hán Việt : phục đê tố tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卑躬屈膝, 低聲下氣。元.李文蔚《圯橋進履》第二折:「我又索含容折節, 屈脊躬身, 伏低做小, 跪膝在塵埃。」元.尚仲賢《三奪槊》第二折:「他立下功勞, 怎肯伏低做小。」也作「服低做小」、「做小伏低」。


Xem tất cả...