Phiên âm : fú jī.
Hán Việt : phục kích.
Thuần Việt : phục kích; mai phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục kích; mai phục用埋伏的兵力突然袭击敌人打伏击dǎ fújí途中遭到伏击giữa đường gặp phục kích