Phiên âm : fú tiē.
Hán Việt : phục thiếp.
Thuần Việt : dễ chịu; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ chịu; thoải mái舒适心里很伏帖xīnlǐ hěn fútiēphục tùng; nghe theo