VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
交变电场 (jiāo biàn diàn chǎng) : điện trường giao biến; điện trường biến đổi
交叠 (jiāo dié) : vén; xén
交口 (jiāo kǒu) : cùng; đồng thanh nói; cùng nói
交口称誉 (jiāo kǒu chēng yù) : mọi người đồng ca ngợi
交合 (jiāo hé) : giao hợp
交响乐 (jiāo xiǎng yuè) : nhạc giao hưởng
交响乐队 (jiāo xiǎng yuè duì) : Dàn nhạc giao hưởng
交响曲 (jiāo xiǎng qǔ) : khúc giao hưởng; bản giao hưởng
交响诗 (jiāo xiǎng shī) : nhạc giao hưởng
交售 (jiāo shòu) : bán cho nhà nước
交嘴 (jiāo zuǐ) : giao chủy
交回 (jiāo huí) : giao hồi
交困 (jiāo kùn) : khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp
交头接耳 (jiāo tóu jiē ěr) : thì thầm với nhau; rỉ tai thì thầm; châu đầu ghé t
交契 (jiāo qì) : giao tình; tình bạn; mối thâm tình
交好 (jiāo hǎo) : giao hiếu, giao hảo
交媾 (jiāo gòu ) : giao cấu
交子 (jiāo zi) : giao tử
交存 (jiāo cún) : gửi; ký thác
交尾 (jiāo wěi) : giao vĩ
交山县 (jiāo shān xiàn) : Triệu Sơn
交岔路口 (jiāo chà lù kǒu) : giao xóa lộ khẩu
交工 (jiāo gòng) : bàn giao công trình
交差 (jiāo chāi) : báo cáo kết quả công tác; báo cáo kết quả; báo cáo
交帐 (jiāo zhàng) : bàn giao sổ sách
上一頁
|
下一頁