Phiên âm : jiāo chāi.
Hán Việt : giao sai.
Thuần Việt : báo cáo kết quả công tác; báo cáo kết quả; báo cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo cáo kết quả công tác; báo cáo kết quả; báo cáo kết quả nhiệm vụ任务完成后把结果报告上级