Phiên âm : jiāo zhàng.
Hán Việt : giao trướng.
Thuần Việt : bàn giao sổ sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn giao sổ sách移交帐务báo cáo công việc đã làm向有关的人报告自己完成承担的事情bǎ nǐ dòng huàile, wǒ zěnme xiàng nǐ gē jiāo zhàng.