VN520


              

交帐

Phiên âm : jiāo zhàng.

Hán Việt : giao trướng.

Thuần Việt : bàn giao sổ sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn giao sổ sách
移交帐务
báo cáo công việc đã làm
向有关的人报告自己完成承担的事情
bǎ nǐ dòng huàile, wǒ zěnme xiàng nǐ gē jiāo zhàng.


Xem tất cả...