Phiên âm : jiāo chà lù kǒu.
Hán Việt : giao xóa lộ khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩條或兩條以上的道路交會的地方。如:「他站在交岔路口上徘徊, 不知道該走那一條路。」也稱為「交叉口」。