VN520


              

交好

Phiên âm : jiāo hǎo.

Hán Việt : giao hiếu, giao hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kết giao, giao vãng, qua lại lui tới với nhau. ◇Hàn Dũ 韓愈: Thúc Văn diệc dục tự quảng bằng đảng, mật dữ giao hảo 閔其時之不平, 人之不乂, 得其道不敢獨善其身, 而必以兼濟天下也 (Thuận Tông thật lục nhất 爭臣論).
♦Qua lại tốt đẹp, hữu hảo, hữu thiện. ◇Chu Lễ 周禮: Chưởng bang quốc chi thông sự, nhi kết kì giao hiếu 掌邦國之通事, 而結其交好 (Thu quan 秋官, Chưởng giao 掌交).
♦Tình bạn bè, giao tình, hữu nghị.


Xem tất cả...