VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
交帳 (jiāo zhàng) : giao trướng
交并 (jiāo bìng) : đan xen; xen kẽ
交底 (jiāo dǐ) : nói rõ ngọn ngành; nói rõ đầu đuôi
交引 (jiāo yǐn) : giao dẫn
交往 (jiāo wǎng) : quan hệ qua lại; giao du; qua lại, mối quan hệ, kế
交心 (jiāo xīn) : thổ lộ tình cảm; thổ lộ tâm tình
交恶 (jiāo è) : trở mặt; sứt mẻ tình cảm
交情 (jiāo qíng ) : giao tình
交感 (jiāo gǎn) : giao cảm
交感神经 (jiāo gǎn shén jīng) : Thần kinh giao cảm
交態 (jiāo tài) : giao thái
交战 (jiāo zhàn) : giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi
交战团体 (jiāo zhàn tuán tǐ) : bên tham chiến
交战国 (jiāo zhànguó) : nước giao chiến; nước đánh nhau
交戟 (jiāo jǐ) : đánh nhau bằng kích
交戰 (jiāo zhàn ) : giao chiến
交戰國 (jiāo zhàn guó) : giao chiến quốc
交戰團體 (jiāo zhàn tuán tǐ) : giao chiến đoàn thể
交手 (jiāo shǒu) : vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau
交拜 (jiāo bài ) : giao bái
交换 (jiāo huàn) : trao đổi; đổi
交换价值 (jiāo huàn jià zhí) : giá trị trao đổi
交换场区 (jiāo huàn chǎng qū) : Đổi sân
交换场地 (jiāo huàn chǎng dì) : Đổi sân
交换机 (jiāo huàn ji) : tổng đài điện thoại; tổng đài
上一頁
|
下一頁