Phiên âm : jiāo kùn.
Hán Việt : giao khốn.
Thuần Việt : khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp各种困难同时出现内外交困.nèiwàijiāokùn.上下交困.trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.