VN520


              

交困

Phiên âm : jiāo kùn.

Hán Việt : giao khốn.

Thuần Việt : khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp
各种困难同时出现
内外交困.
nèiwàijiāokùn.
上下交困.
trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.


Xem tất cả...