Phiên âm : jiāo biàn diàn chǎng.
Hán Việt : giao biến điện tràng.
Thuần Việt : điện trường giao biến; điện trường biến đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện trường giao biến; điện trường biến đổi强度和方向作周期性变化的电场