Phiên âm : jiāo xiǎng qǔ.
Hán Việt : giao hưởng khúc.
Thuần Việt : khúc giao hưởng; bản giao hưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc giao hưởng; bản giao hưởng通常用奏鸣曲式,为齐全的交响乐队精心创作的器乐作品