Phiên âm : jiāo kǒu.
Hán Việt : giao khẩu.
Thuần Việt : cùng; đồng thanh nói; cùng nói.
cùng; đồng thanh nói; cùng nói (mọi người)
众口同声(说)
交口称誉.
jiāokǒuchēngyù.
nói chuyện với nhau; trò chuyện cùng nhau
他们久已没有交口.
bọn họ lâu lắm rồi không nói chuyện với nha