VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
久久 (jiǔ jiǔ) : cửu cửu
久之 (jiǔ zhī) : cửu chi
久仰 (jiǔ yǎng) : ngưỡng mộ đã lâu
久仰大名 (jiǔ yǎng dà míng) : cửu ngưỡng đại danh
久仰山斗 (jiǔ yǎng shān dǒu) : cửu ngưỡng san đẩu
久候 (jiǔ hòu) : chờ chực; đợi lâu; chờ lâu
久假不歸 (jiǔ jiǎ bù guī) : cửu giả bất quy
久停久住 (jiǔ tíng jiǔ zhù) : cửu đình cửu trụ
久別 (jiǔ bié) : cửu biệt
久别 (jiǔ bié) : cửu biệt; xa cách từ lâu
久坐 (jiǔ zuò) : cửu tọa
久夢初醒 (jiǔ mèng chū xǐng) : cửu mộng sơ tỉnh
久安長治 (jiǔ ān cháng zhì) : cửu an trường trị
久客 (jiǔ kè) : cửu khách
久居 (jiǔ jū) : cửu cư
久已 (jiǔ yǐ) : cửu dĩ
久待 (jiǔ dài) : cửu đãi
久慣牢成 (jiǔ guàn láo chéng) : cửu quán lao thành
久慣老成 (jiǔ guàn lǎo chéng) : cửu quán lão thành
久戀 (jiǔ liàn) : cửu luyến
久旱不雨 (jiǔ hàn bù yǔ) : cửu hạn bất vũ
久旱逢甘雨 (jiǔ hàn féng gān yǔ) : cửu hạn phùng cam vũ
久旱逢甘霖 (jiǔ hàn féng gān lín) : cửu hạn phùng cam lâm
久有存心 (jiǔ yǒu cún xīn) : cửu hữu tồn tâm
久留 (jiǔ liú) : ở lại lâu; giữ lại lâu
--- |
下一頁