VN520


              

久仰山斗

Phiên âm : jiǔ yǎng shān dǒu.

Hán Việt : cửu ngưỡng san đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《新唐書.卷一七六.韓愈傳.贊曰》:「自愈沒, 其言大行, 學者仰之如泰山、北斗云。」比喻仰慕人如同仰望泰山、北斗一般。表示極度欽慕的客套話。《聊齋志異.卷一.青鳳》:「臾致敬曰:『久仰山斗。』」


Xem tất cả...