Phiên âm : jiǔ dài.
Hán Việt : cửu đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長期聚首。《紅樓夢》第三二回:「你我雖為知己, 但恐自不能久待。」