VN520


              

久待

Phiên âm : jiǔ dài.

Hán Việt : cửu đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期聚首。《紅樓夢》第三二回:「你我雖為知己, 但恐自不能久待。」


Xem tất cả...