Phiên âm : jiǔ zuò.
Hán Việt : cửu tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長時間打擾。《紅樓夢》第六七回:「眾夥計見他這樣光景, 自然不便久坐。」《文明小史》第二一回:「二人見他們行色匆匆, 不便久坐, 隨各掀了帽子, 說了聲後會, 一同辭去。」