VN520


              

久之

Phiên âm : jiǔ zhī.

Hán Việt : cửu chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過一段時間。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「居周久之, 見周之衰, 迺遂去。」《文選.陸機.弔魏武帝文》:「愾然歎息, 傷懷者久之。」


Xem tất cả...