VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
久病成良醫 (jiǔ bìng chéng liáng yī) : cửu bệnh thành lương y
久病成醫 (jiǔ bìng chéng yī) : cửu bệnh thành y
久病無孝子 (jiǔ bìng wú xiào zǐ) : cửu bệnh vô hiếu tử
久矣 (jiǔ yǐ) : cửu hĩ
久磁發電機 (jiǔ cí fā diàn jī) : cửu từ phát điện cơ
久立 (jiǔ lì) : cửu lập
久而久之 (jiǔ ér jiǔ zhī) : cửu nhi cửu chi
久聞大名 (jiǔ wén dà míng) : cửu văn đại danh
久要 (jiǔ yāo) : cửu yếu
久視 (jiǔ shì) : cửu thị
久賭無勝家 (jiǔ dǔ wú shèng jiā) : cửu đổ vô thắng gia
久远 (jiǔ yuǎn) : lâu dài; lâu đời
久违 (jiǔ wéi) : lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâ
久違 (jiǔ wéi) : cửu vi
久違顏範 (jiǔ wéi yán fàn) : cửu vi nhan phạm
久遠 (jiǔ yuǎn) : lâu dài; lâu đời
久錮 (jiǔ gù) : cửu cố
久長 (jiǔ cháng) : cửu trường
久闊 (jiǔ kuò) : cửu khoát
久音 (jiǔ yīn) : cửu âm
上一頁
| ---