VN520


              

久仰大名

Phiên âm : jiǔ yǎng dà míng.

Hán Việt : cửu ngưỡng đại danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對對方仰慕已久。初次見面時的客套話。《儒林外史》第一○回:「久仰大名, 如雷灌耳, 只是無緣, 不曾拜識。」


Xem tất cả...