VN520


              

久有存心

Phiên âm : jiǔ yǒu cún xīn.

Hán Việt : cửu hữu tồn tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 處心積慮, .

Trái nghĩa : , .

處心積慮已久。如:「策畫這次改革活動, 他久有存心, 如今總算能付諸實行。」


Xem tất cả...