VN520


              

久夢初醒

Phiên âm : jiǔ mèng chū xǐng.

Hán Việt : cửu mộng sơ tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從長久不真切的期待或迷惘中, 恍然大悟或澈底覺醒。如:「久夢初醒, 他恍然明白無謂的等待終究是一場空。」《歧路燈》第八六回:「王氏久夢初醒之人, 極口贊成。」


Xem tất cả...